Characters remaining: 500/500
Translation

nhạc khúc

Academic
Friendly

Từ "nhạc khúc" trong tiếng Việt có thể được hiểu một "bài nhạc" hoặc một "tác phẩm âm nhạc". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ một đoạn nhạc cấu trúc nhất định, thường bao gồm giai điệu tiết tấu rõ ràng. "Nhạc khúc" thường được sử dụng để nói về các bài hát, bản nhạc instrumental, hoặc những tác phẩm âm nhạc tổ chức.

Cách sử dụng từ "nhạc khúc":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích nghe nhạc khúc của Beethoven." (Tôi thích nghe các tác phẩm âm nhạc của Beethoven.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi hòa nhạc tối qua, các nghệ sĩ đã biểu diễn nhiều nhạc khúc nổi tiếng của nhạc sĩ cổ điển." (Trong buổi biểu diễn đêm qua, các nghệ sĩ đã trình diễn nhiều tác phẩm âm nhạc nổi tiếng của nhạc sĩ cổ điển.)
Các biến thể của từ:
  • Nhạc: Thường chỉ âm nhạc nói chung. dụ: "Tôi yêu nhạc."
  • Khúc: Có thể chỉ một đoạn, một phần nào đó. dụ: "Khúc đầu của bài hát rất hay."
Từ đồng nghĩa:
  • Bài hát: Chỉ những tác phẩm âm nhạc lời. dụ: "Bài hát này rất nổi tiếng."
  • Tác phẩm âm nhạc: Một cách diễn đạt chung cho các nhạc khúc, có thể bao gồm cả nhạc không lời. dụ: "Tác phẩm âm nhạc này rất cảm động."
Từ gần giống liên quan:
  • Giai điệu: phần âm thanh của nhạc khúc. dụ: "Giai điệu của bài nhạc này rất dễ nhớ."
  • Tiết tấu: nhịp điệu trong nhạc khúc. dụ: "Tiết tấu của bản nhạc này rất nhanh."
  • Nhạc cụ: Các dụng cụ dùng để chơi nhạc. dụ: "Guitar một nhạc cụ phổ biến."
Tổng kết:

"Nhạc khúc" một thuật ngữ phong phú trong âm nhạc Việt Nam, không chỉ đơn thuần một bài nhạc còn mở rộng đến nhiều thể loại hình thức khác nhau trong âm nhạc.

  1. Bài nhạc.

Comments and discussion on the word "nhạc khúc"